Có 3 kết quả:

住地 zhù dì ㄓㄨˋ ㄉㄧˋ駐地 zhù dì ㄓㄨˋ ㄉㄧˋ驻地 zhù dì ㄓㄨˋ ㄉㄧˋ

1/3

zhù dì ㄓㄨˋ ㄉㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) living area
(2) residential area

Từ điển Trung-Anh

(1) station
(2) encampment

Từ điển Trung-Anh

(1) station
(2) encampment